Kết quả tra cứu ngữ pháp của 好きだった君へのラブレター
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N3
Diễn tả
のだったら
Nếu thực sự...
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N4
Đánh giá
たいへんだ
Chết, nguy quá, vất vả (quá)
N2
Cảm thán
...のだった
Thế mà, vậy mà (Cảm thán)
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N5
Đánh giá
へた
Xấu, dở, kém, tệ, vụng
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N2
Hối hận
...のだった
Phải chi mình...., thì mình đã...rồi (Hối hận)