Kết quả tra cứu ngữ pháp của 好きだなんて言えなかった
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
んだって
Nghe nói
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N3
なんか/なんて/など
Mấy thứ như/Mấy chuyện như
N3
Đề nghị
てやってもらえないか
Có thể... giúp tôi được không
N3
Mơ hồ
なんだか
Không biết tại sao...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N2
かえって
Trái lại/Ngược lại