Kết quả tra cứu ngữ pháp của 好きっ
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N4
きっと
Chắc chắn
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N3
べき
Phải/Nên...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N3
きり
Chỉ có
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng