Kết quả tra cứu ngữ pháp của 好きです鈴木くん!!
N5
Khả năng
すき
Thích...
N4
んです
Vì/Bởi vì
N4
んですが
Chẳng là
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N5
Xác nhận
どんな...ですか
Như thế nào
N3
Nhấn mạnh về mức độ
~は~くらいです
Khoảng cỡ, như là…
N5
できる
Có thể
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành