Kết quả tra cứu ngữ pháp của 好きなだけ
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N5
だけ
Chỉ...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
だけど
Nhưng
N3
Căn cứ, cơ sở
... だけ ...
Càng ... (càng ...)
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N3
だけしか~ない
Chỉ... mà thôi
N4
Cần thiết, nghĩa vụ
ないといけない / だめだ
Không có không được, phải
N4
だけで
Chỉ cần
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N3
だけで(は)なく
Không chỉ... mà còn
N2
だらけ
Đầy/Toàn là