Kết quả tra cứu ngữ pháp của 好きなのさ
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ