Kết quả tra cứu ngữ pháp của 好きなら問わない
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N1
Khả năng
~どうにもならない/ できない
~Không thể làm gì được
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N2
かなわない
Không thể chịu được
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N2
Đánh giá
...きれない
Không thể ... hết, ... không xuể
N3
わけではない
Không hẳn là