Kết quả tra cứu ngữ pháp của 好きになった人 (曲)
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N4
きっと
Chắc chắn
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
… となったら
Nếu ...
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội