Kết quả tra cứu ngữ pháp của 好きになって、よかった
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N4
てよかった
May mà đã
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N3
によって
Do/Bằng/Tùy theo
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N1
Liên quan, tương ứng
~ようによっては
~Tùy thuộc, dựa vào
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
にかかっては
Đối với ...
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
…ったって
Cho dù ... thì cũng ...
N3
Hối hận
…ほうがよかった
Giá mà (Hối hận)
N3
めったに~ない
Hiếm khi