Kết quả tra cứu ngữ pháp của 好きになってしまいそうだよ
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N3
Suy đoán
しまいそうだ
Chắc là sẽ... mất
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N3
Suy đoán
どうも ... そうだ/ ようだ/ らしい
Dường như, chắc là
N3
Khoảng thời gian ngắn
いまにも ... そうだ
Sắp ... tới nơi
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N1
Liên quan, tương ứng
~ようによっては
~Tùy thuộc, dựa vào
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...