Kết quả tra cứu ngữ pháp của 好きになる
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N4
おきに
Cứ cách
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
抜きに...れない
Nếu không có... thì không thể...
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...