Kết quả tra cứu ngữ pháp của 好き好き大好き超愛してる。
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành