Kết quả tra cứu ngữ pháp của 好みにより
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
なにより
Hơn hết, ...nhất
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N1
Cấm chỉ
~みだりに
~ Một cách bừa bãi, tùy tiện
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
なによりだ
...là tốt nhất rồi
N5
は~より
Hơn...
N3
よりも
Hơn...
N3
Căn cứ, cơ sở
にみる
Thấy qua
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
Hạn định
よりほかに...ない
Không...khác ngoài..., không gì ngoài...
N2
Đương nhiên
もとより
Ngay từ đầu
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào