Kết quả tra cứu ngữ pháp của 好むと好まざるとにかかわらず
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N3
わざわざ
Cất công
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N3
わざと
Cố tình/Cố ý
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...
N1
Nhấn mạnh
~ といわず…といわず
~ Bất kể ... bất kể..., bất kể ... hay ...
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N2
わずかに
Chỉ có/Vừa đủ/Chỉ vỏn vẹn