Kết quả tra cứu ngữ pháp của 好意ある
N4
意向形
Thể ý chí
N4
という意味だ
Nghĩa là
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N3
Kỳ hạn
まだ...ある
Vẫn còn...
N2
あるいは
Hoặc là...