Kết quả tra cứu ngữ pháp của 好意を受ける
N4
受身形
Thể bị động
N4
意向形
Thể ý chí
N4
という意味だ
Nghĩa là
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N3
Hành động
...かける
Tác động
N4
続ける
Tiếp tục
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...