Kết quả tra cứu ngữ pháp của 如何あっても
N1
Diễn tả
~もなにも(~も何も)
~ Và mọi thứ
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
にあっても
Dù ở trong hoàn cảnh ...
N1
とあって
Do/Vì
N5
Nghi vấn
何か
Cái gì đó
N1
Đánh giá
にあっては
Riêng đối với...
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
Phương tiện, phương pháp
でもって
Bằng ...
N3
か何か
Hay gì đó
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N1
にあって(は)
Ở trong (tình huống)
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa