Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Danh sách chức năng
意向形
Thể ý chí
という意味だ
Nghĩa là
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng