Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Trình độ:
Tất cả
Chức năng:
くする/にする/ようにする
Làm cho...
ますように
Mong sao
は...です
Thì
だ/です
Là...
たいです
Muốn
すでに
Đã... rồi
のが~です
Thì...
のは~です
ようとする
Định/Cố gắng để
んです
Vì/Bởi vì
ですか
À/Phải không?
そうです
Đúng vậy