Kết quả tra cứu ngữ pháp của 妖 〜あやかし〜
N3
Mơ hồ
やなんか
Đại loại là...
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
やなにか
Hoặc một thứ tương tự
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N1
や否や
Ngay khi vừa/Vừa mới
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N5
や
Như là...
N4
Suy đoán
もしかしたら…か
Không chừng... chăng
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
~かと思いきや
~Nghĩ là ..., cứ ngỡ là ...
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N4
やすい
Dễ...