Kết quả tra cứu ngữ pháp của 妖艶毒婦伝 お勝兇状旅
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N4
と伝えていただけませんか
Có thể giúp tôi chuyển lời rằng... được không?
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N4
おきに
Cứ cách
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N1
~はおろか
Ngay cả …