Kết quả tra cứu ngữ pháp của 妙隆寺 (あわら市)
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N3
わざわざ
Cất công
N1
かたわら
Ngoài việc/Bên cạnh/Vừa... vừa...
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N1
~からある
~ Ít nhất / xấp xỉ / hơn...
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Quan hệ trước sau
あとから
Sau khi...xong rồi mới...