Kết quả tra cứu ngữ pháp của 妻は他人事件
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N4
条件形
Thể điều kiện
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N4
So sánh
は...が, は...
Nhưng mà
N5
So sánh
..は, ...が
So sánh は và が
N2
ては~ては
Rồi... rồi lại...
N5
は
Là...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
ては
Nếu
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N5
は~より
Hơn...
N5
Miêu tả
は...です
Thì
N1
Tình huống, trường hợp
もはや ~
Đã ~