Kết quả tra cứu ngữ pháp của 妻をめとらば〜晶子と鉄幹〜
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...