Kết quả tra cứu ngữ pháp của 姉のいた夏、いない夏。
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N3
Khả năng
... ないものは ...ない
Không ... là không ...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
たいして…ない
Không ... mấy
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N4
Mời rủ, khuyên bảo
~たらいい
~Nên ...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~たいしたことはない
~Chẳng có gì đáng nói cả
N2
というものでもない
Không phải cứ