Kết quả tra cứu ngữ pháp của 姉妹えっち 〜俺が教師で兄で他人で〜
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N4
のが~です
Thì...
N1
Phương tiện, phương pháp
でもって
Bằng ...
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N3
Phạm vi
うち (で/ から)
Trong số, trong.....
N4
んですが
Chẳng là
N5
~がほしいです
Muốn
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N2
Diễn tả
ただでさえ
Bình thường cũng đã
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác