Kết quả tra cứu ngữ pháp của 姉弟ほど近く遠いものはない
N3
Đánh giá
…ほどの…ではない
không phải...tới mức (cần) phải...
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
ほど… はない
Không có.......nào bằng N
N3
Đánh giá
…というほどではない
Không tới mức...
N5
どのくらい
Bao lâu
N2
Thời gian
ほどなく
Chẳng bao lâu sau khi...
N3
ほど~ない
Không bằng/Không gì bằng
N3
Khả năng
... ないものは ...ない
Không ... là không ...
N2
ものではない
Không nên...
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N3
ほど
Càng... càng...
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのはなしではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng