Kết quả tra cứu ngữ pháp của 始まりの君へ
N4
始める
Bắt đầu...
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N2
あまり(に)
Quá...
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó
N5
Đánh giá
へた
Xấu, dở, kém, tệ, vụng
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất