Kết quả tra cứu ngữ pháp của 始まる時
N4
始める
Bắt đầu...
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N3
まるで
Cứ như
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
Kỳ hạn
まだ...ある
Vẫn còn...
N2
Ý chí, ý hướng
まいとする
Không để cho...
N4
Tỉ dụ, ví von
まるで
Cứ như thể (Liên từ)
N3
Nhấn mạnh nghia phủ định
まるで...ない
Hoàn toàn không...
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...