Kết quả tra cứu ngữ pháp của 始めのころ
N4
始める
Bắt đầu...
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N3
Giải thích
...ところのN
N mà ...
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
頃 (ころ/ごろ)
Khoảng/Tầm/Hồi/Khi
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N3
ところで
Nhân tiện
N2
Đánh giá
... ところで
Dẫu, dù ...
N3
ところが
Nhưng/Thế mà