Kết quả tra cứu ngữ pháp của 始めまして
N4
始める
Bắt đầu...
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N5
Cấm chỉ
てはだめだ
Không được
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...