Kết quả tra cứu ngữ pháp của 始め良ければ終わり良し
N4
始める
Bắt đầu...
N4
終わる
Làm... xong
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N4
Suy đoán
なければ~た
Giá như không ... thì đã ...
N4
Điều kiện (điều kiện cần)
なければ ~ない
Nếu không ... thì không, phải ... mới ...
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn
N4
Cách nói mào đầu
けれど
Nhưng
N4
Điều không ăn khớp với dự đoán
けれど
Nhưng
N1
なりとも/せめて~だけでも
Dù chỉ/Ít nhất là