Kết quả tra cứu ngữ pháp của 委員長お手をどうぞ
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N3
Cảm thán
...ぞ
Vĩ tố câu
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N2
Tỉ dụ, ví von
かとおもうほど
Đến độ tôi nghĩ rằng
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N3
Cảm thán
よく(ぞ)
Thật quý hóa, cảm ơn
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ