Kết quả tra cứu ngữ pháp của 姫様“拷問”の時間です
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N1
~もようだ(~模様だ)
Có vẻ ~
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N4
Miêu tả, giải thích
... のは ...です
Giải thích cụ thể việc làm...
N4
Khả năng, sở thích
... のが...です
Nêu bật sở thích, kỹ năng