Kết quả tra cứu ngữ pháp của 姫神さまに願いを
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N2
Xác nhận
まさに
Chính, đúng là, quả thật
N2
Căn cứ, cơ sở
...ままを
Làm sao thì... làm vậy
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N3
Diễn tả
まさか...
Những lúc có chuyện
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?