Kết quả tra cứu ngữ pháp của 姫路ゆかたまつり
N3
つまり
Nói cách khác/Tóm lại là
N3
つもりだった
Đã định/Đã tưởng rằng...
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N4
Thời điểm
いつか ... た
Trước đây (Một lúc nào đó)
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N4
つもりだ
Định sẽ.../Tưởng rằng...
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに…たら/…ば
Nếu ..., giả sử ...