Kết quả tra cứu ngữ pháp của 姫野ことめ
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N1
~こととて
Vì~
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N3
こと
Việc/Chuyện
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
ことに
Thật là
N3
Mệnh lệnh
... ことだ
Phải, đừng ...
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N3
Cảm thán
こと
Làm sao, quá
N3
Mệnh lệnh
こと
Hãy làm gì…
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...