Kết quả tra cứu ngữ pháp của 威ありて猛からず
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N2
に限り/に限って/に限らず
Chỉ/Riêng/Không chỉ... mà còn...
N1
~べからず
~không được, không nên; cấm
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N2
あまり(に)
Quá...
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...