Kết quả tra cứu ngữ pháp của 威風堂々 (ゆずの曲)
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N3
Quyết tâm, quyết định
...ず
Mà không ..., không ...
N2
いわゆる
Có thể gọi là/Thường gọi là/Nói nôm na là
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với