Kết quả tra cứu ngữ pháp của 婚外恋愛に似たもの
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N4
Hạn định
…以外(いがい)に…ない
Ngoài ... ra thì không có
N4
Lặp lại, thói quen
…と…た(ものだ)
Hễ mà... thì
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N2
Biểu thị bằng ví dụ
でも~のに
Ngay cả... còn..., vậy thì...
N2
ものの
Tuy... nhưng