Kết quả tra cứu ngữ pháp của 婚礼の付き添う人
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N3
べき
Phải/Nên...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...