Kết quả tra cứu ngữ pháp của 嫁ぐ日まで
N3
Khoảng thời gian ngắn
すぐにでも
Ngay bây giờ, ngay lập tức
N1
ぐるみ
Toàn thể
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N2
~てまで/までして
Đến mức/Thậm chí
N5
Kỳ hạn
まで
Đến khi
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N3
まで
Cho đến khi
N3
まるで
Cứ như
N3
Mức độ
~ぐらい
khoảng chừng, độ chừng, khoảng…