Kết quả tra cứu ngữ pháp của 嫁だいこん
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N3
Mệnh lệnh
... ことだ
Phải, đừng ...
N3
んだって
Nghe nói
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...
N3
Nhấn mạnh
なんということもない
Chẳng có gì đáng nói
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N4
Đánh giá
たいへんだ
Chết, nguy quá, vất vả (quá)