Kết quả tra cứu ngữ pháp của 嫁に来ないか
N2
以来
Kể từ khi
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N5
なかなか~ない
Mãi mà/Khó mà
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N2
か~ないかのうちに
Vừa mới... thì/Ngay khi... thì
N1
~にかたくない
~Dễ dàng làm gì đó~
N3
Kỳ vọng
なにかというと
Hễ nói gì là
N4
Biểu thị bằng ví dụ
かなにか
Hoặc một thứ gì đó
N4
Mơ hồ
なにかしら
Gì đó