Kết quả tra cứu ngữ pháp của 嫌いだ
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N4
Cần thiết, nghĩa vụ
ないといけない / だめだ
Không có không được, phải
N3
Nguyên nhân, lý do
せいだ
Là tại...
N4
Diễn tả
あいだ
Giữa, trong
N4
まだ~ていない
Vẫn chưa...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N5
てください
Hãy...
N2
Nghi vấn
... だい
Ai, gì, sao ... thế
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
…だい
... Đấy, mới (thật) là ...
N1
Nhấn mạnh
~と言ってもせいぜい~だけだ
~ Tiếng là ... nhưng cũng chỉ...
N4
Dự định
よていだ
Theo dự định