Kết quả tra cứu ngữ pháp của 嫌みたらしい
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N4
Căn cứ, cơ sở
てみたら
Thử...thì mới...
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N4
Mời rủ, khuyên bảo
てみたらどう
Thử...xem sao
N3
Biểu thị bằng ví dụ
みたい
Như là (Kể ra)
N3
みたい
Giống như (Ví von)
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N3
Suy đoán
みたいだ
Hình như, có vẻ
N2
にしたら
Đối với
N5
もし~たら/もし~ば
Giả sử nếu...
N4
Suy đoán
もしかしたら…か
Không chừng... chăng