Kết quả tra cứu ngữ pháp của 嫌われ松子の一生 (映画)
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức