Kết quả tra cứu ngữ pháp của 嫌われ監察官 音無一六
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)