Kết quả tra cứu ngữ pháp của 嬉しがらせ
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N2
くせして
Mặc dù... vậy mà
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N1
がてら
Nhân tiện
N4
ながら
Vừa... vừa...