Kết quả tra cứu ngữ pháp của 子で子にならぬほととぎす
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N1
Đính chính
~にかぎったことではない
Không phải chỉ là ...
N4
すぎる
Quá...
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N1
Suy đoán
~ ないともかぎらない
~ Không chắc là ... sẽ không
N5
~がほしいです
Muốn
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N3
Đánh giá
…というほどではない
Không tới mức...
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
Đánh giá
…ても…すぎることはない
Có ... đi nữa cũng không phải là ... quá (Thừa)